XIV

Source 📝

The article lists Vietnam's province-level divisions by Gross regional domestic product (GRDP). Each province's GRDP is listed in both the: national currency VND, and at nominal U.S. dollar values according——to annual average exchange rates. And according——to purchasing power parity (PPP).

2019

List of Vietnamese Region by 2021 GRDP
Rank Region Population GRDP

(billion VND)

GRDP

(million USD)

Percapita

(USD)

1 Southeast 17,074,300 2,192,303 94,349 5,525
2 Red River Delta 21,566,400 1,753,394 75,460 3,498
3 Mekong Delta 17,804,700 823,170 35,426 1,989
4 South Central Coast 9,382,300 529,548 22,789 2,428
5 North Central Coast 10,674,600 433,361 18,650 1,747
6 Northeast 7,559,700 347,553 14,957 1,978
7 Central Highlands 5,871,100 272,562 11,730 1,997
8 Northwest 4,643,000 189,886 8,172 1,760
List of Vietnamese provinces by 2019 GRDP
Rank Provinces GRDP

(billion VND)

GRDP

(billion USD)

Growth
1 Thành phố Hồ Chí Minh 1.331.440 57,3007 8,30%
2 Hà Nội 920.272 39,6054 7,37%
3 Đồng Nai 300.278 13,0419 8,00%
4 Bình Dương 282.999 12,2909 9,01%
5 Hải Phòng 195.540 8,4925 16,26%
6 Bắc Ninh Province 161.708 7,0240 10,60%
7 Bà Rịa–Vũng Tàu province 149.574 6,4961 7,20%
8 Thanh Hóa Province 146.242 6,3510 15,16%
9 Quảng Ninh 145.946 6,3392 12,60%
10 Nghệ An 115.676 5,0240 8,77%
11 Hải Dương Province 109.200 4,7478 9,10%
12 Cần Thơ 103.225 4,4832 7,50%
13 Long An 103.143 4,4796 9,53%
14 Thái Nguyên Province 98.547 4,2800 10,44%
15 Vĩnh Phúc Province 94.498 4,1040 8,03%
16 Quảng Nam 91.677 3,9153 8,11%
17 Đà Nẵng 90.023 3,9098 7,86%
18 Bắc Giang Province 88.259 3,7727 15,96%
19 Kiên Giang 87.284 3,7912 7,51%
20 Tiền Giang Province 82.682 3,5897 7,24%
21 Đắk Lắk 78.687 3,4175 7,82%
22 Lâm Đồng 78.433 3,4064 8,14%
23 Khánh Hòa 76.569 3,3250 7,36%
24 Bình Định 74.729 3,2460 7,32%
25 An Giang 74.297 3,2268 6,52%
26 Quảng Ngãi Province 73.568 3,1951 9,60%
27 Tây Ninh Province 71.166 3,0908 8,01%
28 Thái Bình Province 68.142 2,9595 10,53%
29 Đồng Tháp 67.732 2,9417 6,92%
30 Gia Lai 66.158 2,8733 8,00%
31 Hưng Yên Province 65.746 2,8554 9,64%
32 Hà Tĩnh Province 63.236 2,8300 20,80%
33 Bình Thuận 62.340 2,7448 7,91%
34 Nam Định Province 58.736 2,5510 8,10%
35 Phú Thọ Province 57.353 2,3480 8,34%
36 Bình Phước Province 56.846 2,4689 7,63%
37 Cà Mau Province 53.229 2,3116 7,00%
38 Sóc Trăng Province 49.346 2,1432 7,20%
39 Thừa Thiên - Huế Province 47.428 2,0600 7,08%
40 Sơn La Province 47.223 2,0509 5,59%
41 Ninh Bình province 47.205 2,0502 9,27%
42 Vĩnh Long province 47.121 2,0465 6,17%
43 Trà Vinh province 45.778 2,0061 9,56%
44 Hà Nam 44.613 1,9376 11,05%
45 Lào Cai Province 43.634 1,8951 10,23%
46 Bến Tre Province 41.851 1,8176 7,05%
47 Hòa Bình Province 40.867 1,7749 8,36%
48 Bạc Liêu Province 37.719 1,6382 8,36%
49 Phú Yên Province 36.352 1,5790 8,21%
50 Quảng Bình Province 33.285 1,4440 7,03%
51 Lạng Sơn Province 30.355 1,3184 8,36%
52 Hậu Giang Province 29.763 1,2926 7,08%
53 Đắk Nông Province 29.227 1,2681 7,32%
54 Tuyên Quang Province 28.084 1,2197 8,04%
55 Quảng Trị Province 27.494 1,1940 7,12%
56 Yên Bái Province 27.404 1,1902 6,31%
57 Ninh Thuận 24.288 1,0549 10,25%
58 Hà Giang Province 20.772 0,7610 6,76%
59 Kon Tum Province 20.057 0,8711 8,10%
60 Điện Biên Province 15.750 0,6840 7,15%
61 Lai Châu Province 14.998 0,6540 7,22%
62 Cao Bằng Province 14.429 0,6267 7,15%
63 Bắc Kạn Province 9.765 0,4272 6,20%

See also

References

  1. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội TP. Hồ Chí Minh năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  2. ^ "Niêm giám thống kê Hà Nội 2018" (PDF). Cục thống kê Hà Nội. Retrieved 10 May 2020.
  3. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Đồng Nai năm 2018". Báo Đồng Nai, Đảng bộ tỉnh Đồng Nai. Retrieved 10 May 2020.
  4. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bình Dương năm 2018". UBND tỉnh Bình Dương. Retrieved 10 May 2020.
  5. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Hải Phòng năm 2018". UBND thành phố Hải Phòng. Retrieved 10 May 2020.
  6. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bắc Ninh năm 2018". Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bắc Ninh. Retrieved 10 May 2020.
  7. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bà Rịa–Vũng Tàu năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Bà Rịa–Vũng Tàu. Retrieved 10 May 2020.
  8. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Thanh Hóa năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Thanh Hóa. Retrieved 10 May 2020.
  9. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Quảng Ninh năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh. Retrieved 10 May 2020.
  10. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Nghệ An năm 2018". Trường Đại học Kinh tế Nghệ An. Retrieved 10 May 2020.
  11. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Hải Dương năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Hải Dương. Retrieved 10 May 2020.
  12. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Cần Thơ năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  13. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Long An năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Long An. Retrieved 10 May 2020.
  14. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Thái Nguyên năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Thái Nguyên. Retrieved 10 May 2020.
  15. ^ "Tình hình kinh tế - xã hội năm 2018 Vĩnh Phúc". Cục Thống kê tỉnh Vĩnh Phúc. Retrieved 10 May 2020.
  16. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Quảng Nam năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Quảng Nam. Retrieved 10 May 2020.
  17. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Đà Nẵng năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  18. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bắc Giang năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Bắc Giang. Retrieved 10 May 2020.
  19. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Kiên Giang năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Kiên Giang. Retrieved 10 May 2020.
  20. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Tiền Giang năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Tiền Giang. Retrieved 10 May 2020.
  21. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Đắk Lắk năm 2018". UBND tỉnh Đắk Lắk. Retrieved 10 May 2020.
  22. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Lâm Đồng năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Lâm Đồng. Retrieved 10 May 2020.
  23. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Khánh Hòa năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Khánh Hòa. Retrieved 10 May 2020.
  24. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bình Định năm 2018". Văn phòng UBND tỉnh Bình Định. Retrieved 10 May 2020.
  25. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Đồng Tháp năm 2018". Đài truyền hình tỉnh Đồng Tháp. Retrieved 10 May 2020.
  26. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Quảng Ngãi năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Quảng Ngãi. Retrieved 10 May 2020.
  27. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Tây Ninh năm 2018". Báo Tây Ninh, Đảng bộ Tây Ninh. Retrieved 10 May 2020.
  28. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Thái Bình năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Thái Bình. Retrieved 10 May 2020.
  29. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Lâm Đồng năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Lâm Đồng. Retrieved 10 May 2020.
  30. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Gia Lai năm 2018". UBND tỉnh Gia Lai. Retrieved 10 May 2020.
  31. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Hưng Yên năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Hưng Yên. Retrieved 10 May 2020.
  32. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Hà Tĩnh năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Hà Tĩnh. Retrieved 10 May 2020.
  33. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bình Thuận năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  34. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Nam Định năm 2018". Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Nam Định. Retrieved 10 May 2020.
  35. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Phú Thọ năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Phú Thọ. Retrieved 10 May 2020.
  36. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bình Phước năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Bình Phước. Retrieved 10 May 2020.
  37. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Cà Mau năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Cà Mau. Retrieved 10 May 2020.
  38. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Sóc Trăng năm 2018". Báo Sóc Trăng, Đảng bộ tỉnh. Retrieved 10 May 2020.
  39. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Thừa Thiên - Huế năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Thừa Thiên - Huế. Retrieved 10 May 2020.
  40. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Sơn La năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Sơn La. Retrieved 10 May 2020.
  41. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Ninh Bình năm 2018". Báo Ninh Bình, Đảng bộ tỉnh. Retrieved 10 May 2020.
  42. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Vĩnh Long năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Vĩnh Long. Retrieved 10 May 2020.
  43. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Trà Vinh năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  44. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Hà Nam năm 2018". UBND tỉnh Hà Nam. Retrieved 10 May 2020.
  45. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Lào Cai năm 2018". UBND tỉnh Lào Cai. Retrieved 10 May 2020.
  46. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bến Tre năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Bến Tre. Retrieved 10 May 2020.
  47. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Hòa Bình năm 2018". Báo Hòa Bình, Đảng bộ tỉnh. Retrieved 10 May 2020.
  48. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bạc Liêu năm 2018". Cổng thông tin điện tử tỉnh Bạc Liêu. Retrieved 10 May 2020.
  49. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Phú Yên năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  50. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Quảng Bình năm 2018". UBND tỉnh Quảng Bình. Retrieved 10 May 2020.
  51. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Lạng Sơn năm 2018". UBND tỉnh Lạng Sơn. Retrieved 10 May 2020.
  52. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Hậu Giang năm 2018" (PDF). UBND tỉnh Hậu Giang. Retrieved 10 May 2020.
  53. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Đắk Nông năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  54. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Tuyên Quang năm 2018". Báo Tuyên Quang, Đảng bộ tỉnh. Retrieved 10 May 2020.
  55. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Quảng Trị năm 2018". Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Retrieved 10 May 2020.
  56. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Yên Bái năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Yên Bái. Retrieved 10 May 2020.
  57. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Ninh Thuận năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Ninh Thuận. Retrieved 10 May 2020.
  58. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Hà Giang năm 2018". Báo Hà Giang, Đảng bộ tỉnh. Retrieved 10 May 2020.
  59. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Kon Tum năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Kon Tum. Retrieved 10 May 2020.
  60. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Điện Biên năm 2018". UBND tỉnh Điện Biên. Retrieved 10 May 2020.
  61. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Lai Châu năm 2018". Cục Thống kê tỉnh Lai Châu. Retrieved 10 May 2020.
  62. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Cao Bằng năm 2018". Đài truyền hình tỉnh Cao Bằng. Retrieved 10 May 2020.
  63. ^ "Tình hình kinh tế, xã hội Bắc Kạn năm 2018". UBND tỉnh Bắc Kạn. Retrieved 10 May 2020.

Text is available under the "Creative Commons Attribution-ShareAlike License." Additional terms may apply.